Chuyển đổi megabit/giây sang STM-1 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây [Mb/s] sang đơn vị STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)]
megabit/giây
Định nghĩa:
STM-1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabit/giây sang STM-1 (tín hiệu)
megabit/giây [Mb/s] | STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)] |
---|---|
0.01 Mb/s | 0.000067 STM-1 (signal) |
0.10 Mb/s | 0.000674 STM-1 (signal) |
1 Mb/s | 0.006742 STM-1 (signal) |
2 Mb/s | 0.0135 STM-1 (signal) |
3 Mb/s | 0.0202 STM-1 (signal) |
5 Mb/s | 0.0337 STM-1 (signal) |
10 Mb/s | 0.0674 STM-1 (signal) |
20 Mb/s | 0.1348 STM-1 (signal) |
50 Mb/s | 0.3371 STM-1 (signal) |
100 Mb/s | 0.6742 STM-1 (signal) |
1000 Mb/s | 6.74 STM-1 (signal) |
Cách chuyển đổi megabit/giây sang STM-1 (tín hiệu)
1 Mb/s = 0.006742 STM-1 (signal)
1 STM-1 (signal) = 148.32 Mb/s
Ví dụ
Convert 15 Mb/s to STM-1 (signal):
15 Mb/s = 15 × 0.006742 STM-1 (signal) = 0.101136 STM-1 (signal)