Chuyển đổi megabit/giây sang SCSI (Nhanh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây [Mb/s] sang đơn vị SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
megabit/giây
Định nghĩa:
SCSI (Nhanh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabit/giây sang SCSI (Nhanh)
megabit/giây [Mb/s] | SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] |
---|---|
0.01 Mb/s | 0.000131 SCSI (Fast) |
0.10 Mb/s | 0.001311 SCSI (Fast) |
1 Mb/s | 0.0131 SCSI (Fast) |
2 Mb/s | 0.0262 SCSI (Fast) |
3 Mb/s | 0.0393 SCSI (Fast) |
5 Mb/s | 0.0655 SCSI (Fast) |
10 Mb/s | 0.1311 SCSI (Fast) |
20 Mb/s | 0.2621 SCSI (Fast) |
50 Mb/s | 0.6554 SCSI (Fast) |
100 Mb/s | 1.31 SCSI (Fast) |
1000 Mb/s | 13.11 SCSI (Fast) |
Cách chuyển đổi megabit/giây sang SCSI (Nhanh)
1 Mb/s = 0.013107 SCSI (Fast)
1 SCSI (Fast) = 76.29 Mb/s
Ví dụ
Convert 15 Mb/s to SCSI (Fast):
15 Mb/s = 15 × 0.013107 SCSI (Fast) = 0.196608 SCSI (Fast)