Chuyển đổi megabit/giây sang IDE (chế độ UDMA 3)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây [Mb/s] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 3) [IDE (UDMA mode 3)]
megabit/giây [Mb/s]
IDE (chế độ UDMA 3) [IDE (UDMA mode 3)]

megabit/giây

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 3)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabit/giây sang IDE (chế độ UDMA 3)

megabit/giây [Mb/s] IDE (chế độ UDMA 3) [IDE (UDMA mode 3)]
0.01 Mb/s 0.000026 IDE (UDMA mode 3)
0.10 Mb/s 0.000262 IDE (UDMA mode 3)
1 Mb/s 0.002621 IDE (UDMA mode 3)
2 Mb/s 0.005243 IDE (UDMA mode 3)
3 Mb/s 0.007864 IDE (UDMA mode 3)
5 Mb/s 0.0131 IDE (UDMA mode 3)
10 Mb/s 0.0262 IDE (UDMA mode 3)
20 Mb/s 0.0524 IDE (UDMA mode 3)
50 Mb/s 0.1311 IDE (UDMA mode 3)
100 Mb/s 0.2621 IDE (UDMA mode 3)
1000 Mb/s 2.62 IDE (UDMA mode 3)

Cách chuyển đổi megabit/giây sang IDE (chế độ UDMA 3)

1 Mb/s = 0.002621 IDE (UDMA mode 3)

1 IDE (UDMA mode 3) = 381.47 Mb/s

Ví dụ

Convert 15 Mb/s to IDE (UDMA mode 3):
15 Mb/s = 15 × 0.002621 IDE (UDMA mode 3) = 0.039322 IDE (UDMA mode 3)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác