Chuyển đổi megabit/giây sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây [Mb/s] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
megabit/giây [Mb/s]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]

megabit/giây

Định nghĩa:

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabit/giây sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

megabit/giây [Mb/s] E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
0.01 Mb/s 0.005120 E.P.T.A. 1 (signal)
0.10 Mb/s 0.0512 E.P.T.A. 1 (signal)
1 Mb/s 0.5120 E.P.T.A. 1 (signal)
2 Mb/s 1.02 E.P.T.A. 1 (signal)
3 Mb/s 1.54 E.P.T.A. 1 (signal)
5 Mb/s 2.56 E.P.T.A. 1 (signal)
10 Mb/s 5.12 E.P.T.A. 1 (signal)
20 Mb/s 10.24 E.P.T.A. 1 (signal)
50 Mb/s 25.60 E.P.T.A. 1 (signal)
100 Mb/s 51.20 E.P.T.A. 1 (signal)
1000 Mb/s 512.00 E.P.T.A. 1 (signal)

Cách chuyển đổi megabit/giây sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

1 Mb/s = 0.512000 E.P.T.A. 1 (signal)

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 1.95 Mb/s

Ví dụ

Convert 15 Mb/s to E.P.T.A. 1 (signal):
15 Mb/s = 15 × 0.512000 E.P.T.A. 1 (signal) = 7.68 E.P.T.A. 1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác