Chuyển đổi megabit/giây sang kilobit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây [Mb/s] sang đơn vị kilobit/giây [kb/s]
megabit/giây
Định nghĩa:
kilobit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabit/giây sang kilobit/giây
megabit/giây [Mb/s] | kilobit/giây [kb/s] |
---|---|
0.01 Mb/s | 10.24 kb/s |
0.10 Mb/s | 102.40 kb/s |
1 Mb/s | 1024 kb/s |
2 Mb/s | 2048 kb/s |
3 Mb/s | 3072 kb/s |
5 Mb/s | 5120 kb/s |
10 Mb/s | 10240 kb/s |
20 Mb/s | 20480 kb/s |
50 Mb/s | 51200 kb/s |
100 Mb/s | 102400 kb/s |
1000 Mb/s | 1024000 kb/s |
Cách chuyển đổi megabit/giây sang kilobit/giây
1 Mb/s = 1024 kb/s
1 kb/s = 0.000977 Mb/s
Ví dụ
Convert 15 Mb/s to kb/s:
15 Mb/s = 15 × 1024 kb/s = 15360 kb/s