Chuyển đổi megabit/giây sang IDE (chế độ DMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây [Mb/s] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
megabit/giây [Mb/s]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]

megabit/giây

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabit/giây sang IDE (chế độ DMA 2)

megabit/giây [Mb/s] IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
0.01 Mb/s 0.000079 IDE (DMA mode 2)
0.10 Mb/s 0.000790 IDE (DMA mode 2)
1 Mb/s 0.007896 IDE (DMA mode 2)
2 Mb/s 0.0158 IDE (DMA mode 2)
3 Mb/s 0.0237 IDE (DMA mode 2)
5 Mb/s 0.0395 IDE (DMA mode 2)
10 Mb/s 0.0790 IDE (DMA mode 2)
20 Mb/s 0.1579 IDE (DMA mode 2)
50 Mb/s 0.3948 IDE (DMA mode 2)
100 Mb/s 0.7896 IDE (DMA mode 2)
1000 Mb/s 7.90 IDE (DMA mode 2)

Cách chuyển đổi megabit/giây sang IDE (chế độ DMA 2)

1 Mb/s = 0.007896 IDE (DMA mode 2)

1 IDE (DMA mode 2) = 126.65 Mb/s

Ví dụ

Convert 15 Mb/s to IDE (DMA mode 2):
15 Mb/s = 15 × 0.007896 IDE (DMA mode 2) = 0.118439 IDE (DMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác