Chuyển đổi megabit/giây sang T4 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây [Mb/s] sang đơn vị T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]
megabit/giây
Định nghĩa:
T4 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabit/giây sang T4 (tín hiệu)
megabit/giây [Mb/s] | T4 (tín hiệu) [T4 (signal)] |
---|---|
0.01 Mb/s | 0.000038 T4 (signal) |
0.10 Mb/s | 0.000382 T4 (signal) |
1 Mb/s | 0.003824 T4 (signal) |
2 Mb/s | 0.007649 T4 (signal) |
3 Mb/s | 0.0115 T4 (signal) |
5 Mb/s | 0.0191 T4 (signal) |
10 Mb/s | 0.0382 T4 (signal) |
20 Mb/s | 0.0765 T4 (signal) |
50 Mb/s | 0.1912 T4 (signal) |
100 Mb/s | 0.3824 T4 (signal) |
1000 Mb/s | 3.82 T4 (signal) |
Cách chuyển đổi megabit/giây sang T4 (tín hiệu)
1 Mb/s = 0.003824 T4 (signal)
1 T4 (signal) = 261.47 Mb/s
Ví dụ
Convert 15 Mb/s to T4 (signal):
15 Mb/s = 15 × 0.003824 T4 (signal) = 0.057367 T4 (signal)