Chuyển đổi megabit/giây sang H11
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây [Mb/s] sang đơn vị H11 [H11]
megabit/giây
Định nghĩa:
H11
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabit/giây sang H11
| megabit/giây [Mb/s] | H11 [H11] |
|---|---|
| 0.01 Mb/s | 0.006827 H11 |
| 0.10 Mb/s | 0.0683 H11 |
| 1 Mb/s | 0.6827 H11 |
| 2 Mb/s | 1.37 H11 |
| 3 Mb/s | 2.05 H11 |
| 5 Mb/s | 3.41 H11 |
| 10 Mb/s | 6.83 H11 |
| 20 Mb/s | 13.65 H11 |
| 50 Mb/s | 34.13 H11 |
| 100 Mb/s | 68.27 H11 |
| 1000 Mb/s | 682.67 H11 |
Cách chuyển đổi megabit/giây sang H11
1 Mb/s = 0.682667 H11
1 H11 = 1.46 Mb/s
Ví dụ
Convert 15 Mb/s to H11:
15 Mb/s = 15 × 0.682667 H11 = 10.24 H11