Chuyển đổi megabit/giây sang SCSI (LVD Ultra160)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây [Mb/s] sang đơn vị SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)]
megabit/giây [Mb/s]
SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)]

megabit/giây

Định nghĩa:

SCSI (LVD Ultra160)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabit/giây sang SCSI (LVD Ultra160)

megabit/giây [Mb/s] SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)]
0.01 Mb/s 0.000008 SCSI (LVD Ultra160)
0.10 Mb/s 0.000082 SCSI (LVD Ultra160)
1 Mb/s 0.000819 SCSI (LVD Ultra160)
2 Mb/s 0.001638 SCSI (LVD Ultra160)
3 Mb/s 0.002458 SCSI (LVD Ultra160)
5 Mb/s 0.004096 SCSI (LVD Ultra160)
10 Mb/s 0.008192 SCSI (LVD Ultra160)
20 Mb/s 0.0164 SCSI (LVD Ultra160)
50 Mb/s 0.0410 SCSI (LVD Ultra160)
100 Mb/s 0.0819 SCSI (LVD Ultra160)
1000 Mb/s 0.8192 SCSI (LVD Ultra160)

Cách chuyển đổi megabit/giây sang SCSI (LVD Ultra160)

1 Mb/s = 0.000819 SCSI (LVD Ultra160)

1 SCSI (LVD Ultra160) = 1221 Mb/s

Ví dụ

Convert 15 Mb/s to SCSI (LVD Ultra160):
15 Mb/s = 15 × 0.000819 SCSI (LVD Ultra160) = 0.012288 SCSI (LVD Ultra160)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác