Chuyển đổi megabit/giây sang T2 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây [Mb/s] sang đơn vị T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
megabit/giây
Định nghĩa:
T2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabit/giây sang T2 (tín hiệu)
megabit/giây [Mb/s] | T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] |
---|---|
0.01 Mb/s | 0.001661 T2 (signal) |
0.10 Mb/s | 0.0166 T2 (signal) |
1 Mb/s | 0.1661 T2 (signal) |
2 Mb/s | 0.3322 T2 (signal) |
3 Mb/s | 0.4984 T2 (signal) |
5 Mb/s | 0.8306 T2 (signal) |
10 Mb/s | 1.66 T2 (signal) |
20 Mb/s | 3.32 T2 (signal) |
50 Mb/s | 8.31 T2 (signal) |
100 Mb/s | 16.61 T2 (signal) |
1000 Mb/s | 166.12 T2 (signal) |
Cách chuyển đổi megabit/giây sang T2 (tín hiệu)
1 Mb/s = 0.166124 T2 (signal)
1 T2 (signal) = 6.02 Mb/s
Ví dụ
Convert 15 Mb/s to T2 (signal):
15 Mb/s = 15 × 0.166124 T2 (signal) = 2.49 T2 (signal)