Chuyển đổi megabit/giây sang T1Z (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây [Mb/s] sang đơn vị T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
megabit/giây [Mb/s]
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]

megabit/giây

Định nghĩa:

T1Z (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabit/giây sang T1Z (tải trọng)

megabit/giây [Mb/s] T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
0.01 Mb/s 0.006791 T1Z (payload)
0.10 Mb/s 0.0679 T1Z (payload)
1 Mb/s 0.6791 T1Z (payload)
2 Mb/s 1.36 T1Z (payload)
3 Mb/s 2.04 T1Z (payload)
5 Mb/s 3.40 T1Z (payload)
10 Mb/s 6.79 T1Z (payload)
20 Mb/s 13.58 T1Z (payload)
50 Mb/s 33.96 T1Z (payload)
100 Mb/s 67.91 T1Z (payload)
1000 Mb/s 679.13 T1Z (payload)

Cách chuyển đổi megabit/giây sang T1Z (tải trọng)

1 Mb/s = 0.679130 T1Z (payload)

1 T1Z (payload) = 1.47 Mb/s

Ví dụ

Convert 15 Mb/s to T1Z (payload):
15 Mb/s = 15 × 0.679130 T1Z (payload) = 10.19 T1Z (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác