Chuyển đổi megabit/giây sang STS12 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây [Mb/s] sang đơn vị STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
megabit/giây [Mb/s]
STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]

megabit/giây

Định nghĩa:

STS12 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabit/giây sang STS12 (tín hiệu)

megabit/giây [Mb/s] STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
0.01 Mb/s 0.000017 STS12 (signal)
0.10 Mb/s 0.000169 STS12 (signal)
1 Mb/s 0.001686 STS12 (signal)
2 Mb/s 0.003371 STS12 (signal)
3 Mb/s 0.005057 STS12 (signal)
5 Mb/s 0.008428 STS12 (signal)
10 Mb/s 0.0169 STS12 (signal)
20 Mb/s 0.0337 STS12 (signal)
50 Mb/s 0.0843 STS12 (signal)
100 Mb/s 0.1686 STS12 (signal)
1000 Mb/s 1.69 STS12 (signal)

Cách chuyển đổi megabit/giây sang STS12 (tín hiệu)

1 Mb/s = 0.001686 STS12 (signal)

1 STS12 (signal) = 593.26 Mb/s

Ví dụ

Convert 15 Mb/s to STS12 (signal):
15 Mb/s = 15 × 0.001686 STS12 (signal) = 0.025284 STS12 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác