Chuyển đổi megabit/giây sang T1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây [Mb/s] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
megabit/giây [Mb/s]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]

megabit/giây

Định nghĩa:

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabit/giây sang T1 (tải trọng)

megabit/giây [Mb/s] T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
0.01 Mb/s 0.007802 T1 (payload)
0.10 Mb/s 0.0780 T1 (payload)
1 Mb/s 0.7802 T1 (payload)
2 Mb/s 1.56 T1 (payload)
3 Mb/s 2.34 T1 (payload)
5 Mb/s 3.90 T1 (payload)
10 Mb/s 7.80 T1 (payload)
20 Mb/s 15.60 T1 (payload)
50 Mb/s 39.01 T1 (payload)
100 Mb/s 78.02 T1 (payload)
1000 Mb/s 780.19 T1 (payload)

Cách chuyển đổi megabit/giây sang T1 (tải trọng)

1 Mb/s = 0.780190 T1 (payload)

1 T1 (payload) = 1.28 Mb/s

Ví dụ

Convert 15 Mb/s to T1 (payload):
15 Mb/s = 15 × 0.780190 T1 (payload) = 11.70 T1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác