Chuyển đổi megabit/giây sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây [Mb/s] sang đơn vị kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
megabit/giây [Mb/s]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

megabit/giây

Định nghĩa:

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabit/giây sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

megabit/giây [Mb/s] kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 Mb/s 1.31 def.)
0.10 Mb/s 13.11 def.)
1 Mb/s 131.07 def.)
2 Mb/s 262.14 def.)
3 Mb/s 393.22 def.)
5 Mb/s 655.36 def.)
10 Mb/s 1311 def.)
20 Mb/s 2621 def.)
50 Mb/s 6554 def.)
100 Mb/s 13107 def.)
1000 Mb/s 131072 def.)

Cách chuyển đổi megabit/giây sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

1 Mb/s = 131.07 def.)

1 def.) = 0.007629 Mb/s

Ví dụ

Convert 15 Mb/s to def.):
15 Mb/s = 15 × 131.07 def.) = 1966 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác