Chuyển đổi megabit/giây sang T3 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây [Mb/s] sang đơn vị T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
megabit/giây [Mb/s]
T3 (tải trọng) [T3 (payload)]

megabit/giây

Định nghĩa:

T3 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabit/giây sang T3 (tải trọng)

megabit/giây [Mb/s] T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
0.01 Mb/s 0.000279 T3 (payload)
0.10 Mb/s 0.002786 T3 (payload)
1 Mb/s 0.0279 T3 (payload)
2 Mb/s 0.0557 T3 (payload)
3 Mb/s 0.0836 T3 (payload)
5 Mb/s 0.1393 T3 (payload)
10 Mb/s 0.2786 T3 (payload)
20 Mb/s 0.5573 T3 (payload)
50 Mb/s 1.39 T3 (payload)
100 Mb/s 2.79 T3 (payload)
1000 Mb/s 27.86 T3 (payload)

Cách chuyển đổi megabit/giây sang T3 (tải trọng)

1 Mb/s = 0.027864 T3 (payload)

1 T3 (payload) = 35.89 Mb/s

Ví dụ

Convert 15 Mb/s to T3 (payload):
15 Mb/s = 15 × 0.027864 T3 (payload) = 0.417959 T3 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác