Chuyển đổi megabit/giây sang SCSI (Ultra-2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây [Mb/s] sang đơn vị SCSI (Ultra-2) [SCSI (Ultra-2)]
megabit/giây [Mb/s]
SCSI (Ultra-2) [SCSI (Ultra-2)]

megabit/giây

Định nghĩa:

SCSI (Ultra-2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabit/giây sang SCSI (Ultra-2)

megabit/giây [Mb/s] SCSI (Ultra-2) [SCSI (Ultra-2)]
0.01 Mb/s 0.000016 SCSI (Ultra-2)
0.10 Mb/s 0.000164 SCSI (Ultra-2)
1 Mb/s 0.001638 SCSI (Ultra-2)
2 Mb/s 0.003277 SCSI (Ultra-2)
3 Mb/s 0.004915 SCSI (Ultra-2)
5 Mb/s 0.008192 SCSI (Ultra-2)
10 Mb/s 0.0164 SCSI (Ultra-2)
20 Mb/s 0.0328 SCSI (Ultra-2)
50 Mb/s 0.0819 SCSI (Ultra-2)
100 Mb/s 0.1638 SCSI (Ultra-2)
1000 Mb/s 1.64 SCSI (Ultra-2)

Cách chuyển đổi megabit/giây sang SCSI (Ultra-2)

1 Mb/s = 0.001638 SCSI (Ultra-2)

1 SCSI (Ultra-2) = 610.35 Mb/s

Ví dụ

Convert 15 Mb/s to SCSI (Ultra-2):
15 Mb/s = 15 × 0.001638 SCSI (Ultra-2) = 0.024576 SCSI (Ultra-2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác