Chuyển đổi megabit/giây sang megabit/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây [Mb/s] sang đơn vị megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
megabit/giây
Định nghĩa:
megabit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabit/giây sang megabit/giây (định nghĩa SI)
megabit/giây [Mb/s] | megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 Mb/s | 0.0105 def.) |
0.10 Mb/s | 0.1049 def.) |
1 Mb/s | 1.05 def.) |
2 Mb/s | 2.10 def.) |
3 Mb/s | 3.15 def.) |
5 Mb/s | 5.24 def.) |
10 Mb/s | 10.49 def.) |
20 Mb/s | 20.97 def.) |
50 Mb/s | 52.43 def.) |
100 Mb/s | 104.86 def.) |
1000 Mb/s | 1049 def.) |
Cách chuyển đổi megabit/giây sang megabit/giây (định nghĩa SI)
1 Mb/s = 1.05 def.)
1 def.) = 0.953674 Mb/s
Ví dụ
Convert 15 Mb/s to def.):
15 Mb/s = 15 × 1.05 def.) = 15.73 def.)