Chuyển đổi megabit/giây sang gigabyte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây [Mb/s] sang đơn vị gigabyte/giây [GB/s]
megabit/giây
Định nghĩa:
gigabyte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabit/giây sang gigabyte/giây
megabit/giây [Mb/s] | gigabyte/giây [GB/s] |
---|---|
0.01 Mb/s | 0.000001 GB/s |
0.10 Mb/s | 0.000012 GB/s |
1 Mb/s | 0.000122 GB/s |
2 Mb/s | 0.000244 GB/s |
3 Mb/s | 0.000366 GB/s |
5 Mb/s | 0.000610 GB/s |
10 Mb/s | 0.001221 GB/s |
20 Mb/s | 0.002441 GB/s |
50 Mb/s | 0.006104 GB/s |
100 Mb/s | 0.0122 GB/s |
1000 Mb/s | 0.1221 GB/s |
Cách chuyển đổi megabit/giây sang gigabyte/giây
1 Mb/s = 0.000122 GB/s
1 GB/s = 8192 Mb/s
Ví dụ
Convert 15 Mb/s to GB/s:
15 Mb/s = 15 × 0.000122 GB/s = 0.001831 GB/s