Chuyển đổi megabit/giây sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây [Mb/s] sang đơn vị megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
megabit/giây [Mb/s]
megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

megabit/giây

Định nghĩa:

megabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabit/giây sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

megabit/giây [Mb/s] megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 Mb/s 0.001311 def.)
0.10 Mb/s 0.0131 def.)
1 Mb/s 0.1311 def.)
2 Mb/s 0.2621 def.)
3 Mb/s 0.3932 def.)
5 Mb/s 0.6554 def.)
10 Mb/s 1.31 def.)
20 Mb/s 2.62 def.)
50 Mb/s 6.55 def.)
100 Mb/s 13.11 def.)
1000 Mb/s 131.07 def.)

Cách chuyển đổi megabit/giây sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

1 Mb/s = 0.131072 def.)

1 def.) = 7.63 Mb/s

Ví dụ

Convert 15 Mb/s to def.):
15 Mb/s = 15 × 0.131072 def.) = 1.97 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác