Chuyển đổi acre-feet sang thìa cà phê (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet [ac*ft] sang đơn vị thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
acre-feet [ac*ft]
thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]

acre-feet

Định nghĩa:

thìa cà phê (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi acre-feet sang thìa cà phê (hệ mét)

acre-feet [ac*ft] thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
0.01 ac*ft 2466964 teaspoon (metric)
0.10 ac*ft 24669637 teaspoon (metric)
1 ac*ft 246696368 teaspoon (metric)
2 ac*ft 493392735 teaspoon (metric)
3 ac*ft 740089103 teaspoon (metric)
5 ac*ft 1233481838 teaspoon (metric)
10 ac*ft 2466963675 teaspoon (metric)
20 ac*ft 4933927350 teaspoon (metric)
50 ac*ft 12334818375 teaspoon (metric)
100 ac*ft 24669636751 teaspoon (metric)
1000 ac*ft 246696367509 teaspoon (metric)

Cách chuyển đổi acre-feet sang thìa cà phê (hệ mét)

1 ac*ft = 246696368 teaspoon (metric)

1 teaspoon (metric) = 0.000000 ac*ft

Ví dụ

Convert 15 ac*ft to teaspoon (metric):
15 ac*ft = 15 × 246696368 teaspoon (metric) = 3700445513 teaspoon (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi acre-feet sang các đơn vị Âm lượng khác