Chuyển đổi acre-feet sang kilôlít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet [ac*ft] sang đơn vị kilôlít [kL]
acre-feet [ac*ft]
kilôlít [kL]

acre-feet

Định nghĩa:

kilôlít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi acre-feet sang kilôlít

acre-feet [ac*ft] kilôlít [kL]
0.01 ac*ft 12.33 kL
0.10 ac*ft 123.35 kL
1 ac*ft 1233 kL
2 ac*ft 2467 kL
3 ac*ft 3700 kL
5 ac*ft 6167 kL
10 ac*ft 12335 kL
20 ac*ft 24670 kL
50 ac*ft 61674 kL
100 ac*ft 123348 kL
1000 ac*ft 1233482 kL

Cách chuyển đổi acre-feet sang kilôlít

1 ac*ft = 1233 kL

1 kL = 0.000811 ac*ft

Ví dụ

Convert 15 ac*ft to kL:
15 ac*ft = 15 × 1233 kL = 18502 kL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi acre-feet sang các đơn vị Âm lượng khác