Chuyển đổi acre-feet sang cốc (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet [ac*ft] sang đơn vị cốc (hệ mét) [cup (metric)]
acre-feet [ac*ft]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]

acre-feet

Định nghĩa:

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi acre-feet sang cốc (hệ mét)

acre-feet [ac*ft] cốc (hệ mét) [cup (metric)]
0.01 ac*ft 49339 cup (metric)
0.10 ac*ft 493393 cup (metric)
1 ac*ft 4933927 cup (metric)
2 ac*ft 9867855 cup (metric)
3 ac*ft 14801782 cup (metric)
5 ac*ft 24669637 cup (metric)
10 ac*ft 49339274 cup (metric)
20 ac*ft 98678547 cup (metric)
50 ac*ft 246696368 cup (metric)
100 ac*ft 493392735 cup (metric)
1000 ac*ft 4933927350 cup (metric)

Cách chuyển đổi acre-feet sang cốc (hệ mét)

1 ac*ft = 4933927 cup (metric)

1 cup (metric) = 0.000000 ac*ft

Ví dụ

Convert 15 ac*ft to cup (metric):
15 ac*ft = 15 × 4933927 cup (metric) = 74008910 cup (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi acre-feet sang các đơn vị Âm lượng khác