Chuyển đổi acre-feet sang gill (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet [ac*ft] sang đơn vị gill (Anh) [gi (UK)]
acre-feet [ac*ft]
gill (Anh) [gi (UK)]

acre-feet

Định nghĩa:

gill (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi acre-feet sang gill (Anh)

acre-feet [ac*ft] gill (Anh) [gi (UK)]
0.01 ac*ft 86825 gi (UK)
0.10 ac*ft 868250 gi (UK)
1 ac*ft 8682499 gi (UK)
2 ac*ft 17364998 gi (UK)
3 ac*ft 26047497 gi (UK)
5 ac*ft 43412495 gi (UK)
10 ac*ft 86824991 gi (UK)
20 ac*ft 173649982 gi (UK)
50 ac*ft 434124954 gi (UK)
100 ac*ft 868249909 gi (UK)
1000 ac*ft 8682499087 gi (UK)

Cách chuyển đổi acre-feet sang gill (Anh)

1 ac*ft = 8682499 gi (UK)

1 gi (UK) = 0.000000 ac*ft

Ví dụ

Convert 15 ac*ft to gi (UK):
15 ac*ft = 15 × 8682499 gi (UK) = 130237486 gi (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi acre-feet sang các đơn vị Âm lượng khác