Chuyển đổi acre-feet sang homer (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet [ac*ft] sang đơn vị homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
acre-feet [ac*ft]
homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]

acre-feet

Định nghĩa:

homer (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi acre-feet sang homer (Kinh Thánh)

acre-feet [ac*ft] homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
0.01 ac*ft 56.07 homer (Biblical)
0.10 ac*ft 560.67 homer (Biblical)
1 ac*ft 5607 homer (Biblical)
2 ac*ft 11213 homer (Biblical)
3 ac*ft 16820 homer (Biblical)
5 ac*ft 28034 homer (Biblical)
10 ac*ft 56067 homer (Biblical)
20 ac*ft 112135 homer (Biblical)
50 ac*ft 280337 homer (Biblical)
100 ac*ft 560674 homer (Biblical)
1000 ac*ft 5606736 homer (Biblical)

Cách chuyển đổi acre-feet sang homer (Kinh Thánh)

1 ac*ft = 5607 homer (Biblical)

1 homer (Biblical) = 0.000178 ac*ft

Ví dụ

Convert 15 ac*ft to homer (Biblical):
15 ac*ft = 15 × 5607 homer (Biblical) = 84101 homer (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi acre-feet sang các đơn vị Âm lượng khác