Chuyển đổi acre-feet sang kilômét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet [ac*ft] sang đơn vị kilômét khối [km^3]
acre-feet [ac*ft]
kilômét khối [km^3]

acre-feet

Định nghĩa:

kilômét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi acre-feet sang kilômét khối

acre-feet [ac*ft] kilômét khối [km^3]
0.01 ac*ft 0.000000 km^3
0.10 ac*ft 0.000000 km^3
1 ac*ft 0.000001 km^3
2 ac*ft 0.000002 km^3
3 ac*ft 0.000004 km^3
5 ac*ft 0.000006 km^3
10 ac*ft 0.000012 km^3
20 ac*ft 0.000025 km^3
50 ac*ft 0.000062 km^3
100 ac*ft 0.000123 km^3
1000 ac*ft 0.001233 km^3

Cách chuyển đổi acre-feet sang kilômét khối

1 ac*ft = 0.000001 km^3

1 km^3 = 810713 ac*ft

Ví dụ

Convert 15 ac*ft to km^3:
15 ac*ft = 15 × 0.000001 km^3 = 0.000019 km^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi acre-feet sang các đơn vị Âm lượng khác