Chuyển đổi acre-feet sang dặm khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet [ac*ft] sang đơn vị dặm khối [mi^3]
acre-feet [ac*ft]
dặm khối [mi^3]

acre-feet

Định nghĩa:

dặm khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi acre-feet sang dặm khối

acre-feet [ac*ft] dặm khối [mi^3]
0.01 ac*ft 0.000000 mi^3
0.10 ac*ft 0.000000 mi^3
1 ac*ft 0.000000 mi^3
2 ac*ft 0.000001 mi^3
3 ac*ft 0.000001 mi^3
5 ac*ft 0.000001 mi^3
10 ac*ft 0.000003 mi^3
20 ac*ft 0.000006 mi^3
50 ac*ft 0.000015 mi^3
100 ac*ft 0.000030 mi^3
1000 ac*ft 0.000296 mi^3

Cách chuyển đổi acre-feet sang dặm khối

1 ac*ft = 0.000000 mi^3

1 mi^3 = 3379200 ac*ft

Ví dụ

Convert 15 ac*ft to mi^3:
15 ac*ft = 15 × 0.000000 mi^3 = 0.000004 mi^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi acre-feet sang các đơn vị Âm lượng khác