Chuyển đổi acre-feet sang foot gỗ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet [ac*ft] sang đơn vị foot gỗ [board foot]
acre-feet [ac*ft]
foot gỗ [board foot]

acre-feet

Định nghĩa:

foot gỗ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi acre-feet sang foot gỗ

acre-feet [ac*ft] foot gỗ [board foot]
0.01 ac*ft 5227 board foot
0.10 ac*ft 52272 board foot
1 ac*ft 522720 board foot
2 ac*ft 1045440 board foot
3 ac*ft 1568160 board foot
5 ac*ft 2613600 board foot
10 ac*ft 5227200 board foot
20 ac*ft 10454400 board foot
50 ac*ft 26136000 board foot
100 ac*ft 52272000 board foot
1000 ac*ft 522720004 board foot

Cách chuyển đổi acre-feet sang foot gỗ

1 ac*ft = 522720 board foot

1 board foot = 0.000002 ac*ft

Ví dụ

Convert 15 ac*ft to board foot:
15 ac*ft = 15 × 522720 board foot = 7840800 board foot

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi acre-feet sang các đơn vị Âm lượng khác