Chuyển đổi acre-feet sang cốc (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet [ac*ft] sang đơn vị cốc (Anh) [cup (UK)]
acre-feet
Định nghĩa:
cốc (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi acre-feet sang cốc (Anh)
acre-feet [ac*ft] | cốc (Anh) [cup (UK)] |
---|---|
0.01 ac*ft | 43412 cup (UK) |
0.10 ac*ft | 434125 cup (UK) |
1 ac*ft | 4341250 cup (UK) |
2 ac*ft | 8682499 cup (UK) |
3 ac*ft | 13023749 cup (UK) |
5 ac*ft | 21706248 cup (UK) |
10 ac*ft | 43412495 cup (UK) |
20 ac*ft | 86824991 cup (UK) |
50 ac*ft | 217062477 cup (UK) |
100 ac*ft | 434124954 cup (UK) |
1000 ac*ft | 4341249544 cup (UK) |
Cách chuyển đổi acre-feet sang cốc (Anh)
1 ac*ft = 4341250 cup (UK)
1 cup (UK) = 0.000000 ac*ft
Ví dụ
Convert 15 ac*ft to cup (UK):
15 ac*ft = 15 × 4341250 cup (UK) = 65118743 cup (UK)