Chuyển đổi acre-feet sang quart (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet [ac*ft] sang đơn vị quart (Anh) [qt (UK)]
acre-feet [ac*ft]
quart (Anh) [qt (UK)]

acre-feet

Định nghĩa:

quart (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi acre-feet sang quart (Anh)

acre-feet [ac*ft] quart (Anh) [qt (UK)]
0.01 ac*ft 10853 qt (UK)
0.10 ac*ft 108531 qt (UK)
1 ac*ft 1085312 qt (UK)
2 ac*ft 2170625 qt (UK)
3 ac*ft 3255937 qt (UK)
5 ac*ft 5426561 qt (UK)
10 ac*ft 10853123 qt (UK)
20 ac*ft 21706246 qt (UK)
50 ac*ft 54265615 qt (UK)
100 ac*ft 108531229 qt (UK)
1000 ac*ft 1085312290 qt (UK)

Cách chuyển đổi acre-feet sang quart (Anh)

1 ac*ft = 1085312 qt (UK)

1 qt (UK) = 0.000001 ac*ft

Ví dụ

Convert 15 ac*ft to qt (UK):
15 ac*ft = 15 × 1085312 qt (UK) = 16279684 qt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi acre-feet sang các đơn vị Âm lượng khác