Chuyển đổi acre-feet sang decimét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet [ac*ft] sang đơn vị decimét khối [dm^3]
acre-feet [ac*ft]
decimét khối [dm^3]

acre-feet

Định nghĩa:

decimét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi acre-feet sang decimét khối

acre-feet [ac*ft] decimét khối [dm^3]
0.01 ac*ft 12335 dm^3
0.10 ac*ft 123348 dm^3
1 ac*ft 1233482 dm^3
2 ac*ft 2466964 dm^3
3 ac*ft 3700446 dm^3
5 ac*ft 6167409 dm^3
10 ac*ft 12334818 dm^3
20 ac*ft 24669637 dm^3
50 ac*ft 61674092 dm^3
100 ac*ft 123348184 dm^3
1000 ac*ft 1233481838 dm^3

Cách chuyển đổi acre-feet sang decimét khối

1 ac*ft = 1233482 dm^3

1 dm^3 = 0.000001 ac*ft

Ví dụ

Convert 15 ac*ft to dm^3:
15 ac*ft = 15 × 1233482 dm^3 = 18502228 dm^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi acre-feet sang các đơn vị Âm lượng khác