Chuyển đổi acre-feet sang thùng (dầu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet [ac*ft] sang đơn vị thùng (dầu) [bbl (oil)]
acre-feet [ac*ft]
thùng (dầu) [bbl (oil)]

acre-feet

Định nghĩa:

thùng (dầu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi acre-feet sang thùng (dầu)

acre-feet [ac*ft] thùng (dầu) [bbl (oil)]
0.01 ac*ft 77.58 bbl (oil)
0.10 ac*ft 775.84 bbl (oil)
1 ac*ft 7758 bbl (oil)
2 ac*ft 15517 bbl (oil)
3 ac*ft 23275 bbl (oil)
5 ac*ft 38792 bbl (oil)
10 ac*ft 77584 bbl (oil)
20 ac*ft 155167 bbl (oil)
50 ac*ft 387918 bbl (oil)
100 ac*ft 775837 bbl (oil)
1000 ac*ft 7758367 bbl (oil)

Cách chuyển đổi acre-feet sang thùng (dầu)

1 ac*ft = 7758 bbl (oil)

1 bbl (oil) = 0.000129 ac*ft

Ví dụ

Convert 15 ac*ft to bbl (oil):
15 ac*ft = 15 × 7758 bbl (oil) = 116376 bbl (oil)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi acre-feet sang các đơn vị Âm lượng khác