Chuyển đổi acre-feet sang yard khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet [ac*ft] sang đơn vị yard khối [yd^3]
acre-feet
Định nghĩa:
yard khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi acre-feet sang yard khối
acre-feet [ac*ft] | yard khối [yd^3] |
---|---|
0.01 ac*ft | 16.13 yd^3 |
0.10 ac*ft | 161.33 yd^3 |
1 ac*ft | 1613 yd^3 |
2 ac*ft | 3227 yd^3 |
3 ac*ft | 4840 yd^3 |
5 ac*ft | 8067 yd^3 |
10 ac*ft | 16133 yd^3 |
20 ac*ft | 32267 yd^3 |
50 ac*ft | 80667 yd^3 |
100 ac*ft | 161333 yd^3 |
1000 ac*ft | 1613333 yd^3 |
Cách chuyển đổi acre-feet sang yard khối
1 ac*ft = 1613 yd^3
1 yd^3 = 0.000620 ac*ft
Ví dụ
Convert 15 ac*ft to yd^3:
15 ac*ft = 15 × 1613 yd^3 = 24200 yd^3