Chuyển đổi acre-feet sang megalít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet [ac*ft] sang đơn vị megalít [ML]
acre-feet
Định nghĩa:
megalít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi acre-feet sang megalít
| acre-feet [ac*ft] | megalít [ML] |
|---|---|
| 0.01 ac*ft | 0.0123 ML |
| 0.10 ac*ft | 0.1233 ML |
| 1 ac*ft | 1.23 ML |
| 2 ac*ft | 2.47 ML |
| 3 ac*ft | 3.70 ML |
| 5 ac*ft | 6.17 ML |
| 10 ac*ft | 12.33 ML |
| 20 ac*ft | 24.67 ML |
| 50 ac*ft | 61.67 ML |
| 100 ac*ft | 123.35 ML |
| 1000 ac*ft | 1233 ML |
Cách chuyển đổi acre-feet sang megalít
1 ac*ft = 1.23 ML
1 ML = 0.810713 ac*ft
Ví dụ
Convert 15 ac*ft to ML:
15 ac*ft = 15 × 1.23 ML = 18.50 ML