Chuyển đổi acre-feet sang pint (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet [ac*ft] sang đơn vị pint (Anh) [pt (UK)]
acre-feet
Định nghĩa:
pint (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi acre-feet sang pint (Anh)
acre-feet [ac*ft] | pint (Anh) [pt (UK)] |
---|---|
0.01 ac*ft | 21706 pt (UK) |
0.10 ac*ft | 217062 pt (UK) |
1 ac*ft | 2170624 pt (UK) |
2 ac*ft | 4341249 pt (UK) |
3 ac*ft | 6511873 pt (UK) |
5 ac*ft | 10853122 pt (UK) |
10 ac*ft | 21706244 pt (UK) |
20 ac*ft | 43412488 pt (UK) |
50 ac*ft | 108531219 pt (UK) |
100 ac*ft | 217062439 pt (UK) |
1000 ac*ft | 2170624390 pt (UK) |
Cách chuyển đổi acre-feet sang pint (Anh)
1 ac*ft = 2170624 pt (UK)
1 pt (UK) = 0.000000 ac*ft
Ví dụ
Convert 15 ac*ft to pt (UK):
15 ac*ft = 15 × 2170624 pt (UK) = 32559366 pt (UK)