Chuyển đổi acre-feet sang gill (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet [ac*ft] sang đơn vị gill (Mỹ) [gi]
acre-feet [ac*ft]
gill (Mỹ) [gi]

acre-feet

Định nghĩa:

gill (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi acre-feet sang gill (Mỹ)

acre-feet [ac*ft] gill (Mỹ) [gi]
0.01 ac*ft 104272 gi
0.10 ac*ft 1042725 gi
1 ac*ft 10427247 gi
2 ac*ft 20854495 gi
3 ac*ft 31281742 gi
5 ac*ft 52136237 gi
10 ac*ft 104272473 gi
20 ac*ft 208544946 gi
50 ac*ft 521362366 gi
100 ac*ft 1042724732 gi
1000 ac*ft 10427247323 gi

Cách chuyển đổi acre-feet sang gill (Mỹ)

1 ac*ft = 10427247 gi

1 gi = 0.000000 ac*ft

Ví dụ

Convert 15 ac*ft to gi:
15 ac*ft = 15 × 10427247 gi = 156408710 gi

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi acre-feet sang các đơn vị Âm lượng khác