Chuyển đổi acre-feet sang gigalít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet [ac*ft] sang đơn vị gigalít [GL]
acre-feet [ac*ft]
gigalít [GL]

acre-feet

Định nghĩa:

gigalít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi acre-feet sang gigalít

acre-feet [ac*ft] gigalít [GL]
0.01 ac*ft 0.000012 GL
0.10 ac*ft 0.000123 GL
1 ac*ft 0.001233 GL
2 ac*ft 0.002467 GL
3 ac*ft 0.003700 GL
5 ac*ft 0.006167 GL
10 ac*ft 0.0123 GL
20 ac*ft 0.0247 GL
50 ac*ft 0.0617 GL
100 ac*ft 0.1233 GL
1000 ac*ft 1.23 GL

Cách chuyển đổi acre-feet sang gigalít

1 ac*ft = 0.001233 GL

1 GL = 810.71 ac*ft

Ví dụ

Convert 15 ac*ft to GL:
15 ac*ft = 15 × 0.001233 GL = 0.018502 GL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi acre-feet sang các đơn vị Âm lượng khác