Chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực/feet vuông [foot] sang đơn vị tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]
pound-lực/feet vuông [foot]
tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]

pound-lực/feet vuông

Định nghĩa:

tấn-lực (ngắn)/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông

pound-lực/feet vuông [foot] tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]
0.01 foot 0.000005 foot
0.10 foot 0.000050 foot
1 foot 0.000500 foot
2 foot 0.001000 foot
3 foot 0.001500 foot
5 foot 0.002500 foot
10 foot 0.005000 foot
20 foot 0.0100 foot
50 foot 0.0250 foot
100 foot 0.0500 foot
1000 foot 0.5000 foot

Cách chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông

1 foot = 0.000500 foot

1 foot = 2000 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to foot:
15 foot = 15 × 0.000500 foot = 0.007500 foot

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang các đơn vị Sức ép khác