Chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang centipascal
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực/feet vuông [foot] sang đơn vị centipascal [cPa]
pound-lực/feet vuông
Định nghĩa:
centipascal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang centipascal
| pound-lực/feet vuông [foot] | centipascal [cPa] |
|---|---|
| 0.01 foot | 47.88 cPa |
| 0.10 foot | 478.80 cPa |
| 1 foot | 4788 cPa |
| 2 foot | 9576 cPa |
| 3 foot | 14364 cPa |
| 5 foot | 23940 cPa |
| 10 foot | 47880 cPa |
| 20 foot | 95761 cPa |
| 50 foot | 239401 cPa |
| 100 foot | 478803 cPa |
| 1000 foot | 4788026 cPa |
Cách chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang centipascal
1 foot = 4788 cPa
1 cPa = 0.000209 foot
Ví dụ
Convert 15 foot to cPa:
15 foot = 15 × 4788 cPa = 71820 cPa