Chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang inch thủy ngân (60°F)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực/feet vuông [foot] sang đơn vị inch thủy ngân (60°F) [inHg]
      
      
      pound-lực/feet vuông
Định nghĩa:
inch thủy ngân (60°F)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang inch thủy ngân (60°F)
| pound-lực/feet vuông [foot] | inch thủy ngân (60°F) [inHg] | 
|---|---|
| 0.01 foot | 0.000142 inHg | 
| 0.10 foot | 0.001418 inHg | 
| 1 foot | 0.0142 inHg | 
| 2 foot | 0.0284 inHg | 
| 3 foot | 0.0425 inHg | 
| 5 foot | 0.0709 inHg | 
| 10 foot | 0.1418 inHg | 
| 20 foot | 0.2836 inHg | 
| 50 foot | 0.7089 inHg | 
| 100 foot | 1.42 inHg | 
| 1000 foot | 14.18 inHg | 
Cách chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang inch thủy ngân (60°F)
1 foot = 0.014179 inHg
1 inHg = 70.53 foot
Ví dụ
          Convert 15 foot to inHg:
          15 foot = 15 × 0.014179 inHg = 0.212685 inHg