Chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang centimét nước (4°C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực/feet vuông [foot] sang đơn vị centimét nước (4°C) [(4°C)]
pound-lực/feet vuông
Định nghĩa:
centimét nước (4°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang centimét nước (4°C)
| pound-lực/feet vuông [foot] | centimét nước (4°C) [(4°C)] |
|---|---|
| 0.01 foot | 0.004883 (4°C) |
| 0.10 foot | 0.0488 (4°C) |
| 1 foot | 0.4883 (4°C) |
| 2 foot | 0.9765 (4°C) |
| 3 foot | 1.46 (4°C) |
| 5 foot | 2.44 (4°C) |
| 10 foot | 4.88 (4°C) |
| 20 foot | 9.77 (4°C) |
| 50 foot | 24.41 (4°C) |
| 100 foot | 48.83 (4°C) |
| 1000 foot | 488.26 (4°C) |
Cách chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang centimét nước (4°C)
1 foot = 0.488256 (4°C)
1 (4°C) = 2.05 foot
Ví dụ
Convert 15 foot to (4°C):
15 foot = 15 × 0.488256 (4°C) = 7.32 (4°C)