Chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang Áp suất tiêu chuẩn
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực/feet vuông [foot] sang đơn vị Áp suất tiêu chuẩn [atm]
      
      
      pound-lực/feet vuông
Định nghĩa:
Áp suất tiêu chuẩn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang Áp suất tiêu chuẩn
| pound-lực/feet vuông [foot] | Áp suất tiêu chuẩn [atm] | 
|---|---|
| 0.01 foot | 0.000005 atm | 
| 0.10 foot | 0.000047 atm | 
| 1 foot | 0.000473 atm | 
| 2 foot | 0.000945 atm | 
| 3 foot | 0.001418 atm | 
| 5 foot | 0.002363 atm | 
| 10 foot | 0.004725 atm | 
| 20 foot | 0.009451 atm | 
| 50 foot | 0.0236 atm | 
| 100 foot | 0.0473 atm | 
| 1000 foot | 0.4725 atm | 
Cách chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang Áp suất tiêu chuẩn
1 foot = 0.000473 atm
1 atm = 2116 foot
Ví dụ
          Convert 15 foot to atm:
          15 foot = 15 × 0.000473 atm = 0.007088 atm