Chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang petapascal
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực/feet vuông [foot] sang đơn vị petapascal [PPa]
      
      
      pound-lực/feet vuông
Định nghĩa:
petapascal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang petapascal
| pound-lực/feet vuông [foot] | petapascal [PPa] | 
|---|---|
| 0.01 foot | 0.000000 PPa | 
| 0.10 foot | 0.000000 PPa | 
| 1 foot | 0.000000 PPa | 
| 2 foot | 0.000000 PPa | 
| 3 foot | 0.000000 PPa | 
| 5 foot | 0.000000 PPa | 
| 10 foot | 0.000000 PPa | 
| 20 foot | 0.000000 PPa | 
| 50 foot | 0.000000 PPa | 
| 100 foot | 0.000000 PPa | 
| 1000 foot | 0.000000 PPa | 
Cách chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang petapascal
1 foot = 0.000000 PPa
1 PPa = 20885434233122 foot
Ví dụ
          Convert 15 foot to PPa:
          15 foot = 15 × 0.000000 PPa = 0.000000 PPa