Chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang millipascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực/feet vuông [foot] sang đơn vị millipascal [mPa]
pound-lực/feet vuông [foot]
millipascal [mPa]

pound-lực/feet vuông

Định nghĩa:

millipascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang millipascal

pound-lực/feet vuông [foot] millipascal [mPa]
0.01 foot 478.80 mPa
0.10 foot 4788 mPa
1 foot 47880 mPa
2 foot 95761 mPa
3 foot 143641 mPa
5 foot 239401 mPa
10 foot 478803 mPa
20 foot 957605 mPa
50 foot 2394013 mPa
100 foot 4788026 mPa
1000 foot 47880259 mPa

Cách chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang millipascal

1 foot = 47880 mPa

1 mPa = 0.000021 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to mPa:
15 foot = 15 × 47880 mPa = 718204 mPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang các đơn vị Sức ép khác