Chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang tấn-lực (dài)/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực/feet vuông [foot] sang đơn vị tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
pound-lực/feet vuông
Định nghĩa:
tấn-lực (dài)/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang tấn-lực (dài)/feet vuông
| pound-lực/feet vuông [foot] | tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] |
|---|---|
| 0.01 foot | 0.000004 foot |
| 0.10 foot | 0.000045 foot |
| 1 foot | 0.000446 foot |
| 2 foot | 0.000893 foot |
| 3 foot | 0.001339 foot |
| 5 foot | 0.002232 foot |
| 10 foot | 0.004464 foot |
| 20 foot | 0.008929 foot |
| 50 foot | 0.0223 foot |
| 100 foot | 0.0446 foot |
| 1000 foot | 0.4464 foot |
Cách chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang tấn-lực (dài)/feet vuông
1 foot = 0.000446 foot
1 foot = 2240 foot
Ví dụ
Convert 15 foot to foot:
15 foot = 15 × 0.000446 foot = 0.006696 foot