Chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang kilôgram-lực/cm vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực/feet vuông [foot] sang đơn vị kilôgram-lực/cm vuông [cm]
pound-lực/feet vuông [foot]
kilôgram-lực/cm vuông [cm]

pound-lực/feet vuông

Định nghĩa:

kilôgram-lực/cm vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang kilôgram-lực/cm vuông

pound-lực/feet vuông [foot] kilôgram-lực/cm vuông [cm]
0.01 foot 0.000005 cm
0.10 foot 0.000049 cm
1 foot 0.000488 cm
2 foot 0.000976 cm
3 foot 0.001465 cm
5 foot 0.002441 cm
10 foot 0.004882 cm
20 foot 0.009765 cm
50 foot 0.0244 cm
100 foot 0.0488 cm
1000 foot 0.4882 cm

Cách chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang kilôgram-lực/cm vuông

1 foot = 0.000488 cm

1 cm = 2048 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to cm:
15 foot = 15 × 0.000488 cm = 0.007324 cm

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang các đơn vị Sức ép khác