Chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang megapascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực/feet vuông [foot] sang đơn vị megapascal [MPa]
pound-lực/feet vuông [foot]
megapascal [MPa]

pound-lực/feet vuông

Định nghĩa:

megapascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang megapascal

pound-lực/feet vuông [foot] megapascal [MPa]
0.01 foot 0.000000 MPa
0.10 foot 0.000005 MPa
1 foot 0.000048 MPa
2 foot 0.000096 MPa
3 foot 0.000144 MPa
5 foot 0.000239 MPa
10 foot 0.000479 MPa
20 foot 0.000958 MPa
50 foot 0.002394 MPa
100 foot 0.004788 MPa
1000 foot 0.0479 MPa

Cách chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang megapascal

1 foot = 0.000048 MPa

1 MPa = 20885 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to MPa:
15 foot = 15 × 0.000048 MPa = 0.000718 MPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang các đơn vị Sức ép khác