Chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang hectopascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực/feet vuông [foot] sang đơn vị hectopascal [hPa]
pound-lực/feet vuông [foot]
hectopascal [hPa]

pound-lực/feet vuông

Định nghĩa:

hectopascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang hectopascal

pound-lực/feet vuông [foot] hectopascal [hPa]
0.01 foot 0.004788 hPa
0.10 foot 0.0479 hPa
1 foot 0.4788 hPa
2 foot 0.9576 hPa
3 foot 1.44 hPa
5 foot 2.39 hPa
10 foot 4.79 hPa
20 foot 9.58 hPa
50 foot 23.94 hPa
100 foot 47.88 hPa
1000 foot 478.80 hPa

Cách chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang hectopascal

1 foot = 0.478803 hPa

1 hPa = 2.09 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to hPa:
15 foot = 15 × 0.478803 hPa = 7.18 hPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang các đơn vị Sức ép khác