Chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang gigapascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực/feet vuông [foot] sang đơn vị gigapascal [GPa]
pound-lực/feet vuông [foot]
gigapascal [GPa]

pound-lực/feet vuông

Định nghĩa:

gigapascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang gigapascal

pound-lực/feet vuông [foot] gigapascal [GPa]
0.01 foot 0.000000 GPa
0.10 foot 0.000000 GPa
1 foot 0.000000 GPa
2 foot 0.000000 GPa
3 foot 0.000000 GPa
5 foot 0.000000 GPa
10 foot 0.000000 GPa
20 foot 0.000001 GPa
50 foot 0.000002 GPa
100 foot 0.000005 GPa
1000 foot 0.000048 GPa

Cách chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang gigapascal

1 foot = 0.000000 GPa

1 GPa = 20885434 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to GPa:
15 foot = 15 × 0.000000 GPa = 0.000001 GPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang các đơn vị Sức ép khác