Chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang centimét
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực/feet vuông [foot] sang đơn vị centimét [centimeter]
      
      
      pound-lực/feet vuông
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang centimét
| pound-lực/feet vuông [foot] | centimét [centimeter] | 
|---|---|
| 0.01 foot | 0.004882 centimeter | 
| 0.10 foot | 0.0488 centimeter | 
| 1 foot | 0.4882 centimeter | 
| 2 foot | 0.9765 centimeter | 
| 3 foot | 1.46 centimeter | 
| 5 foot | 2.44 centimeter | 
| 10 foot | 4.88 centimeter | 
| 20 foot | 9.76 centimeter | 
| 50 foot | 24.41 centimeter | 
| 100 foot | 48.82 centimeter | 
| 1000 foot | 488.24 centimeter | 
Cách chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang centimét
1 foot = 0.488243 centimeter
1 centimeter = 2.05 foot
Ví dụ
          Convert 15 foot to centimeter:
          15 foot = 15 × 0.488243 centimeter = 7.32 centimeter