Chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang picopascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực/feet vuông [foot] sang đơn vị picopascal [pPa]
pound-lực/feet vuông [foot]
picopascal [pPa]

pound-lực/feet vuông

Định nghĩa:

picopascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang picopascal

pound-lực/feet vuông [foot] picopascal [pPa]
0.01 foot 478802589804 pPa
0.10 foot 4788025898040 pPa
1 foot 47880258980400 pPa
2 foot 95760517960800 pPa
3 foot 143640776941200 pPa
5 foot 239401294902000 pPa
10 foot 478802589804000 pPa
20 foot 957605179608000 pPa
50 foot 2394012949020000 pPa
100 foot 4788025898040000 pPa
1000 foot 47880258980400000 pPa

Cách chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang picopascal

1 foot = 47880258980400 pPa

1 pPa = 0.000000 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to pPa:
15 foot = 15 × 47880258980400 pPa = 718203884706000 pPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi pound-lực/feet vuông sang các đơn vị Sức ép khác